Từ điển Thiều Chửu
緌 - nhuy/tuy
① Cái lèo mũ, dây vịn. Tục đọc là chữ tuy, cùng nghĩa với chữ tuy 綏.

Từ điển Trần Văn Chánh
緌 - nhuy/tuy
(văn) ① Lèo mũ; ② Như 綏 nghĩa ②.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
緌 - nhuy
Cái giải mũ.


緌緌 - nhuy nhuy ||